ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
𓆉 74 Tin mới 🌠
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🏅
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Aleksandr Svirepa
tiền vệ
(BATE)
Tuổi:
25 (24.08.1999)
BATE
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Aleksandr Svirepa
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀xhsNn❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིsrXdX༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
༄༊ntfZr࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
2025
BATE
Vysshaya Liga
15
3
-
0
2
0
2024
Dy෴namo Brest
Vysshaya Liga
26
3
-
0
7
0
2023
Din. Min𝓡sk
Vysshaya Liga
9
1
-
0
0
0
2023
Din. Minsk 2 ꧟
Vysshaya Liga Reserve
3
2
-
-
0
0
2022
Energetik-BG🔯U 2
Vysshaya Liga Reserve
1
0
-
-
0
0
2022
Energetik-B📖GU 🐓
Vysshaya Liga
29
7
-
2
5
1
2021
Energetik-BGU 🥃
Vysshaya Liga
25
1
-
0
2
0
2020
🃏 Energ🐓etik-BGU 2
Vysshaya Liga Reserve
3
1
-
-
0
0
2020
Ener💝getik-BGU 🧸
Vysshaya Liga
24
1
-
0
8
2
2019
༺ Energetik-BGU
Vysshaya Liga
11
1
-
1
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊SuAnk࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
꧁❦༺lJaPp༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིuTZDh༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
23/24
Dꦍin. Minsk
Belarusian Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
🦋 Energ🌃etik-BGU
Belarusian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
ꦉ Energetik-BGU 💛
Belarusian Cup
2
0
-
-
0
0
20/21
Energetik-BGU 🦹
Belarusian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊PmoFP࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
꧁❦༺awuRl༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
╲⎝⧹oCMpv⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
23/24
🌞 Din. Minsk
Europa Conference League
2
0
6.2
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིbzvTY༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
꧁༺△VHpHL△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
༄༊zTYIn࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Svirepa | Thể Thao 247
2021
Belarus U21 ♎ 🍨
Euro U21 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2018
🌺 B𓃲elarus U19
Euro U19 - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|