ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
🉐 74 Tin mới
Video
Livescore
🅷 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Aleksandr Morgunov
tiền vệ
(Biolog)
Tuổi:
30 (04.06.1995)
Biolog
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Aleksandr Morgunov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
2024
Biolog
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
1
1
-
-
0
0
2023
Biolog
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
1
1
-
-
0
0
22/23
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Saturn Ramenskoye
FNL 2 - Bảng 3
30
8
-
-
6
0
21/22
🦩 Forte Taganrog
FNL 2 - Bảng 1
24
2
-
-
2
0
20/21
ಞ Forte Taganrog
PFL - Group 1
2
1
-
-
1
1
19/20
♉ Ararat Moscow
PFL - Vùng trung tâm
2
2
-
-
0
0
18/19
Khimki 2
PFL - Vùng trung tâm
3
2
-
-
0
1
18/19
Khimki
FNL
16
0
-
-
1
0
17/18
Afips
PFL - Miền Nam
2
2
-
-
0
0
17/18
🐼 Krasnodar U21
Youth League
1
1
-
-
0
0
17/18
༒ Krasnodar 2
PFL - Miền Nam
6
7
-
-
0
0
16/17
ꦉ Krasnodar 2
PFL - Miền Nam
4
4
-
-
0
0
15/16
🔯 Dynamo Moscow U21
Giải Trẻ
3
3
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
23/24
Biolog
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
ꦺ Forte Taganrog
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
💛 Ararat Moscow
Russian Cup
2
1
-
-
0
0
18/19
Khimki
Russian Cup
2
0
-
-
0
0
2016
꧅ Krasnodar 2
FNL Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Aleksandr Morgunov | Thể Thao 247
2015
Nga U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2014
Nga U21
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2014
Nga U19
Euro U19 - Vòng loại
6
2
-
-
1
0
2013
Nga U18
Slovakia Cup
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|