ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
74 🍬 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ ꦓ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Alec Mudimu
tiền vệ
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
30 (08.04.1995)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Alec Mudimu
Vô địch quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺UuLKd༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
╲⎝⧹eebOe⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
༺ཌༀtLgLMༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
24/25
Flint
Cymru Premier
2
0
-
-
0
0
22/23
Flint
Cymru Premier
5
0
-
-
0
0
22/23
Caernarfon ꦑ ౠ
Cymru Premier
5
0
-
-
0
0
21/22
Altrincham ♒
National League
2
0
-
-
0
0
2021
🥂 Torpedo Kutaisi
Crystalbet Erovnuli Liga
14
1
-
0
1
0
20/21
♕ Ankaraspor 🔜
1. Lig
15
0
6.7
0
1
0
20/21
🦄 Sheriff Tiraspol 🐽
Divizia Nationala
6
1
-
-
2
0
19/20
Druids
Cymru Premier
12
3
-
-
3
1
18/19
Druids
Premier League
23
1
-
-
6
0
17/18
Druids
Premier League
28
7
-
-
7
1
15/16
💜 Sta🌼lybridge
National League North
4
3
-
-
0
1
14/15
Stalybridge ༒ ♐
Vanarama Conference North
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞SqUkB꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
╲⎝⧹fywWq⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
꧁❀jdxwT❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
18/19
Druids
Europa League
2
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△LnqEj△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
╲⎝⧹KVAul⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞jSIDa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Alec Mudimu | Thể Thao 247
2022
Zimbabwe
World Championship - Vòng loại
6
0
-
-
2
0
2021
Zimbabwe
Africa Cup of Nations - Vòng loại
4
0
-
0
1
0
2020
Zimbabwe
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2019
Zimbabwe
Africa Cup of Nations
2
0
6.5
0
0
0
2019
Zimbabwe
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2019
Zimbabwe
COSAFA Cup
2
0
-
-
1
0
2019
Zimbabwe
Africa Cup of Nations - Vòng loại
4
0
-
-
0
0
2018
Zimbabwe
COSAFA Cup
3
0
-
-
0
0
2018
Zimbabwe
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|