ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
🌠 74 Tin mới
Video
Livescore
🐓 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ahmethan Kose
tiền đạo
(Corum FK)
Tuổi:
28 (07.01.1997)
Corum FK
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ahmethan Kose
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
24/25
Corum
1. Lig
10
1
6.6
0
1
0
23/24
Tuzlaspor
1. Lig
16
1
6.4
1
0
0
22/23
Erokspor
2. Lig White Group
1
1
-
-
0
0
22/23
꧒ Adanaspor AS
1. Lig
18
6
7.0
0
3
0
21/22
♛ Adanaspor AS
1. Lig
27
1
6.7
1
3
0
20/21
ꦉ Adanaspor AS
1. Lig
15
4
6.8
0
2
0
20/21
🐎 Samsunspor
1. Lig
12
1
6.6
1
2
0
19/20
🍃 Samsunspor
2. Lig White Group
3
3
-
-
0
0
18/19
🌺 Kirklarelispor
2. Lig Red Group
12
14
-
-
0
0
17/18
Boluspor
1. Lig
2
1
-
0
1
0
17/18
🍰 Fenerbahce
Super Lig
1
0
6.1
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
24/25
Corum
Turkish Cup
2
2
-
0
0
0
21/22
🌃 Adanaspor AS
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
🍸 Samsunspor
Turkish Cup
4
4
-
-
1
0
18/19
🃏 Kirklarelispor
Turkish Cup
2
1
-
-
1
0
17/18
ꦜ Fenerbahce
Turkish Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
17/18
✃ Fenerbahce
Europa League
4
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ahmethan Kose | Thể Thao 247
2017
🌌 Thổ Nhĩ Kỳ U23
Islamic Solidarity Games
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|