ae888 tools
Chủ nhật, 03/08/2025
♏ 74 Tin mới
Video
Livescore
🎉 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Abdullah Murisi
tiền đạo
(Al Arabi (Qatar))
Tuổi:
25 (24.08.1999)
Al Arabi (Qatar)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Abdullah Murisi
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL
4
0
5.6
0
0
1
23/24
Al Arabi
QSL
6
0
6.4
0
0
0
22/23
Al Arabi
QSL
12
1
7.0
3
1
0
21/22
Al Arabi
QSL
7
0
-
1
1
0
20/21
Al Khor
QSL
6
0
-
0
0
0
19/20
Al Khor
QSL
8
1
-
2
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL Cup
2
0
-
0
1
0
23/24
Al Arabi
QSL Cup
6
1
-
1
1
0
2023
Al Arabi
Emir Cup
3
0
-
1
0
0
22/23
Al Arabi
QSL Cup
4
0
-
2
0
0
2022
Al Arabi
QFA Cup
3
2
-
-
0
0
21/22
Al Arabi
QSL Cup
5
0
-
0
1
0
20/21
Al Khor
QSL Cup
1
0
-
1
0
0
19/20
Al Khor
QSL Cup
1
1
-
-
0
0
18/19
Al Khor
QSL Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
Gulf Club Champions League
1
0
-
0
1
0
23/24
Al Arabi
AFC Champions League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Abdullah Murisi | Thể Thao 247
2019
Qatar U20
World Cup U20
2
0
-
0
0
0
2018
Qatar U19
Toulon Tournament
1
1
-
-
0
0
2018
Qatar U19
AFC Championship U19 - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|