Giải đấu

-
Kakkonen Group C
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Kakkonen Group C hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 3 | 3 | 47 | 17 | 30 | 33 |
2
![]() |
16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 31 | 2 | 32 |
3
![]() |
16 | 10 | 1 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 |
4
![]() |
16 | 9 | 2 | 5 | 38 | 44 | -6 | 29 |
5
![]() |
16 | 9 | 1 | 6 | 50 | 32 | 18 | 28 |
6
![]() |
16 | 8 | 0 | 8 | 45 | 35 | 10 | 24 |
7
![]() |
16 | 4 | 0 | 12 | 26 | 53 | -27 | 12 |
8
![]() |
16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 37 | -12 | 11 |
9
![]() |
16 | 2 | 3 | 11 | 27 | 49 | -22 | 9 |
10
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group C (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group C (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 3 | 3 | 65 | 20 | 45 | 39 |
2
![]() |
18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 32 | 5 | 36 |
3
![]() |
18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 22 | 10 | 35 |
4
![]() |
18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 56 | -17 | 30 |
5
![]() |
18 | 9 | 2 | 7 | 51 | 36 | 15 | 29 |
6
![]() |
18 | 8 | 0 | 10 | 48 | 45 | 3 | 24 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
![]() |
17 | 3 | 3 | 11 | 29 | 50 | -21 | 12 |
8
![]() |
17 | 4 | 0 | 13 | 27 | 55 | -28 | 12 |
9
![]() |
16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 37 | -12 | 11 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.