Giải đấu

-
Kakkonen Group B
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Kakkonen Group B hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 2 | 3 | 53 | 22 | 31 | 41 |
2
![]() |
18 | 12 | 4 | 2 | 45 | 22 | 23 | 40 |
3
![]() |
18 | 9 | 5 | 4 | 39 | 26 | 13 | 32 |
4
![]() |
18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 27 | 8 | 28 |
5
![]() |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 24 | 10 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 29 | -6 | 23 |
7
![]() |
18 | 6 | 3 | 9 | 34 | 39 | -5 | 21 |
8
![]() |
18 | 6 | 2 | 10 | 38 | 37 | 1 | 20 |
9
![]() |
18 | 4 | 6 | 8 | 28 | 40 | -12 | 18 |
10
![]() |
18 | 1 | 2 | 15 | 17 | 80 | -63 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 14 | 4 | 2 | 56 | 24 | 32 | 46 |
2
![]() |
19 | 14 | 2 | 3 | 57 | 23 | 34 | 44 |
3
![]() |
19 | 10 | 5 | 4 | 42 | 26 | 16 | 35 |
4
![]() |
19 | 9 | 1 | 9 | 35 | 30 | 5 | 28 |
5
![]() |
20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 32 | 5 | 27 |
6
![]() |
19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 36 | -13 | 23 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
![]() |
19 | 7 | 3 | 9 | 37 | 39 | -2 | 24 |
8
![]() |
19 | 7 | 2 | 10 | 42 | 37 | 5 | 23 |
9
![]() |
19 | 4 | 6 | 9 | 28 | 43 | -15 | 18 |
10
![]() |
19 | 1 | 2 | 16 | 17 | 84 | -67 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.