Giải đấu

-
Kakkonen Group A
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Kakkonen Group A hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 16 | 1 | 1 | 79 | 13 | 66 | 49 |
2
![]() |
18 | 13 | 3 | 2 | 54 | 18 | 36 | 42 |
3
![]() |
18 | 10 | 1 | 7 | 32 | 26 | 6 | 31 |
4
![]() |
18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 29 | 2 | 29 |
5
![]() |
18 | 8 | 3 | 7 | 47 | 39 | 8 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 4 | 7 | 37 | 36 | 1 | 25 |
7
![]() |
18 | 7 | 2 | 9 | 41 | 43 | -2 | 23 |
8
![]() |
18 | 7 | 1 | 10 | 37 | 41 | -4 | 22 |
9
![]() |
18 | 1 | 3 | 14 | 13 | 67 | -54 | 6 |
10
![]() |
18 | 1 | 2 | 15 | 18 | 77 | -59 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 17 | 1 | 1 | 82 | 14 | 68 | 52 |
2
![]() |
20 | 15 | 3 | 2 | 64 | 19 | 45 | 48 |
3
![]() |
19 | 11 | 1 | 7 | 38 | 27 | 11 | 34 |
4
![]() |
20 | 10 | 2 | 8 | 37 | 37 | 0 | 32 |
5
![]() |
20 | 8 | 3 | 9 | 49 | 51 | -2 | 27 |
6
![]() |
20 | 7 | 4 | 9 | 39 | 42 | -3 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7
![]() |
19 | 8 | 2 | 9 | 48 | 43 | 5 | 26 |
8
![]() |
19 | 8 | 1 | 10 | 44 | 41 | 3 | 25 |
9
![]() |
19 | 1 | 3 | 15 | 13 | 74 | -61 | 6 |
10
![]() |
19 | 1 | 2 | 16 | 18 | 84 | -66 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.