Giải đấu

-
FNL 2 - Hạng A bạc
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025/2026
Bảng xếp hạng FNL 2 - Hạng A bạc hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 |
2
![]() |
8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 |
3
![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
4
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 |
5
![]() |
8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6
![]() |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
7
![]() |
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 |
8
![]() |
8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- FNL 2 - Hạng A bạc (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.