Giải đấu

-
Division 1 Women
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Division 1 Women hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 12 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 39 |
2
![]() |
17 | 10 | 4 | 3 | 43 | 25 | 18 | 34 |
3
![]() |
16 | 9 | 6 | 1 | 35 | 14 | 21 | 33 |
4
![]() |
16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 |
5
![]() |
16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 |
6
![]() |
17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 |
7
![]() |
17 | 6 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 22 |
8
![]() |
17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 36 | -12 | 18 |
9
![]() |
16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 17 |
10
![]() |
17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 40 | -14 | 14 |
11
![]() |
17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 36 | -22 | 11 |
12
![]() |
17 | 3 | 1 | 13 | 11 | 29 | -18 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.