Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 24:8 | 35 |
2
|
15 | 10 | 24:19 | 31 |
3
|
15 | 8 | 24:14 | 27 |
4
|
15 | 7 | 22:8 | 26 |
5
|
15 | 7 | 20:15 | 25 |
6
|
15 | 7 | 19:15 | 25 |
7
|
15 | 8 | 25:26 | 24 |
8
|
15 | 6 | 22:17 | 24 |
9
|
15 | 7 | 19:15 | 24 |
10
|
15 | 6 | 23:24 | 18 |
11
|
15 | 5 | 20:22 | 17 |
12
|
15 | 5 | 21:30 | 16 |
13
|
15 | 4 | 8:22 | 15 |
14
|
15 | 3 | 21:31 | 12 |
15
|
15 | 3 | 14:25 | 11 |
16
|
15 | 2 | 10:25 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Nhóm Championship: )
- Division 2 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.