Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 15:5 | 18 |
2
![]() |
6 | 4 | 15:4 | 14 |
3
![]() |
6 | 4 | 14:5 | 13 |
4
![]() |
6 | 2 | 10:9 | 8 |
5
![]() |
6 | 2 | 10:11 | 8 |
6
![]() |
6 | 2 | 9:10 | 8 |
7
![]() |
6 | 2 | 5:8 | 6 |
8
![]() |
6 | 1 | 5:13 | 4 |
9
![]() |
6 | 0 | 3:8 | 2 |
10
![]() |
6 | 0 | 4:17 | 2 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.