Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 16 | 40:18 | 55 |
2
![]() |
25 | 15 | 44:25 | 49 |
3
![]() |
25 | 16 | 44:32 | 49 |
4
![]() |
25 | 10 | 27:24 | 36 |
5
![]() |
25 | 9 | 40:28 | 34 |
6
![]() |
25 | 8 | 30:34 | 30 |
7
![]() |
25 | 6 | 24:44 | 25 |
8
![]() |
24 | 5 | 27:33 | 24 |
9
![]() |
24 | 7 | 28:41 | 24 |
10
![]() |
25 | 3 | 18:43 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier Division
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 1 (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.