Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 43:14 | 36 |
2
![]() |
15 | 11 | 33:14 | 35 |
3
![]() |
15 | 11 | 53:14 | 33 |
4
![]() |
15 | 8 | 27:22 | 28 |
5
![]() |
15 | 8 | 27:18 | 26 |
6
![]() |
15 | 7 | 15:21 | 22 |
7
![]() |
15 | 5 | 19:20 | 21 |
8
![]() |
14 | 5 | 21:23 | 20 |
9
![]() |
16 | 5 | 19:23 | 18 |
10
![]() |
15 | 5 | 24:31 | 17 |
11
![]() |
15 | 5 | 18:30 | 17 |
12
![]() |
15 | 4 | 24:34 | 13 |
13
![]() |
15 | 2 | 10:42 | 7 |
14
![]() |
14 | 1 | 8:35 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Elitettan Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.