Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 6:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
3
|
3 | 2 | 5:2 | 7 |
4
|
3 | 2 | 8:3 | 6 |
5
|
3 | 2 | 4:3 | 6 |
6
|
3 | 2 | 4:4 | 6 |
7
|
3 | 2 | 3:3 | 6 |
8
|
3 | 1 | 5:5 | 4 |
9
|
3 | 1 | 4:4 | 4 |
10
|
3 | 1 | 5:6 | 3 |
11
|
3 | 1 | 3:4 | 3 |
12
|
3 | 1 | 2:3 | 3 |
13
|
3 | 1 | 5:7 | 3 |
14
|
3 | 1 | 4:6 | 3 |
15
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
16
|
3 | 1 | 3:8 | 3 |
17
|
3 | 0 | 1:2 | 2 |
18
|
3 | 0 | 1:4 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Thăng hạng: )
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.