Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 15 | 56:10 | 47 |
2
![]() |
18 | 14 | 41:13 | 44 |
3
![]() |
16 | 12 | 30:20 | 36 |
4
![]() |
18 | 8 | 40:36 | 27 |
5
![]() |
17 | 7 | 37:29 | 22 |
6
![]() |
18 | 6 | 27:40 | 20 |
7
![]() |
18 | 6 | 17:46 | 19 |
8
![]() |
18 | 5 | 28:36 | 18 |
9
![]() |
18 | 3 | 26:41 | 14 |
10
![]() |
18 | 2 | 18:49 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.