Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 16 | 60:11 | 50 |
2
![]() |
19 | 15 | 43:13 | 47 |
3
![]() |
18 | 13 | 32:21 | 40 |
4
![]() |
19 | 9 | 42:36 | 30 |
5
![]() |
18 | 8 | 40:29 | 25 |
6
![]() |
19 | 6 | 27:43 | 20 |
7
![]() |
19 | 6 | 17:50 | 19 |
8
![]() |
19 | 5 | 28:38 | 18 |
9
![]() |
19 | 3 | 27:42 | 15 |
10
![]() |
19 | 2 | 18:51 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.