Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 12 | 58:5 | 36 |
2
![]() |
13 | 8 | 50:25 | 26 |
3
![]() |
14 | 7 | 19:17 | 24 |
4
![]() |
14 | 7 | 25:25 | 22 |
5
![]() |
12 | 5 | 22:28 | 17 |
6
![]() |
14 | 4 | 26:40 | 15 |
7
![]() |
14 | 1 | 19:49 | 7 |
8
![]() |
13 | 1 | 14:44 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga Women (Nhóm Championship: )
- Meistriliiga Women (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.