Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 7 | 22:5 | 22 |
2
|
8 | 5 | 11:5 | 18 |
3
|
9 | 5 | 24:10 | 17 |
4
|
8 | 5 | 20:10 | 16 |
5
|
9 | 3 | 11:9 | 13 |
6
|
9 | 3 | 13:15 | 10 |
7
|
9 | 0 | 4:27 | 1 |
8
|
9 | 0 | 3:27 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship: )
- Super Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.