Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 14 | 63:12 | 43 |
2
![]() |
16 | 11 | 39:19 | 35 |
3
![]() |
16 | 9 | 29:20 | 30 |
4
![]() |
16 | 7 | 24:24 | 24 |
5
![]() |
16 | 7 | 26:31 | 22 |
6
![]() |
16 | 7 | 29:31 | 21 |
7
![]() |
16 | 6 | 34:38 | 19 |
8
![]() |
16 | 6 | 22:40 | 18 |
9
![]() |
16 | 5 | 20:34 | 17 |
10
![]() |
16 | 1 | 10:47 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
- Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.