Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 7:3 | 4 |
2
|
2 | 1 | 5:3 | 4 |
3
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
4
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
5
|
2 | 1 | 2:1 | 4 |
6
|
2 | 1 | 1:0 | 4 |
7
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
8
|
2 | 0 | 4:4 | 2 |
9
|
2 | 0 | 4:4 | 2 |
10
|
2 | 0 | 2:2 | 2 |
11
|
1 | 0 | 1:1 | 1 |
12
|
2 | 0 | 4:5 | 1 |
13
|
2 | 0 | 3:4 | 1 |
14
|
2 | 0 | 2:3 | 1 |
15
|
2 | 0 | 2:4 | 1 |
16
|
2 | 0 | 2:4 | 1 |
17
|
2 | 0 | 0:4 | 1 |
18
|
1 | 0 | 0:1 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Ligue 1
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Ligue 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - National
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.