Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 16 | 79:13 | 49 |
2
![]() |
18 | 13 | 54:18 | 42 |
3
![]() |
18 | 10 | 32:26 | 31 |
4
![]() |
18 | 9 | 31:29 | 29 |
5
![]() |
18 | 8 | 47:39 | 27 |
6
![]() |
18 | 7 | 37:36 | 25 |
7
![]() |
18 | 7 | 41:43 | 23 |
8
![]() |
18 | 7 | 37:41 | 22 |
9
![]() |
18 | 1 | 13:67 | 6 |
10
![]() |
18 | 1 | 18:77 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group A (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 17 | 82:14 | 52 |
2
![]() |
20 | 15 | 64:19 | 48 |
3
![]() |
19 | 11 | 38:27 | 34 |
4
![]() |
20 | 10 | 37:37 | 32 |
5
![]() |
20 | 8 | 49:51 | 27 |
6
![]() |
20 | 7 | 39:42 | 25 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
![]() |
19 | 8 | 48:43 | 26 |
8
![]() |
19 | 8 | 44:41 | 25 |
9
![]() |
19 | 1 | 13:74 | 6 |
10
![]() |
19 | 1 | 18:84 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.