Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 15 | 49:5 | 47 |
2
![]() |
18 | 14 | 50:12 | 43 |
3
![]() |
19 | 13 | 43:17 | 42 |
4
![]() |
18 | 8 | 19:26 | 26 |
5
![]() |
19 | 7 | 32:32 | 25 |
6
![]() |
18 | 5 | 14:34 | 18 |
7
![]() |
18 | 4 | 20:25 | 17 |
8
![]() |
18 | 5 | 12:40 | 17 |
9
![]() |
18 | 3 | 14:32 | 14 |
10
![]() |
18 | 3 | 14:44 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Toppserien Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1 Women
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.