Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 31:13 | 36 |
2
![]() |
16 | 11 | 38:22 | 36 |
3
![]() |
16 | 9 | 33:16 | 32 |
4
![]() |
16 | 9 | 45:22 | 29 |
5
![]() |
16 | 8 | 38:26 | 28 |
6
![]() |
16 | 7 | 32:20 | 25 |
7
![]() |
16 | 7 | 31:30 | 25 |
8
![]() |
16 | 5 | 25:25 | 20 |
9
![]() |
16 | 6 | 22:25 | 20 |
10
![]() |
16 | 5 | 22:33 | 18 |
11
![]() |
16 | 5 | 30:31 | 17 |
12
![]() |
16 | 3 | 23:34 | 13 |
13
![]() |
16 | 2 | 17:41 | 8 |
14
![]() |
16 | 2 | 12:61 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Norra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.