Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
11 | 6 | 23:9 | 23 |
2
![]() |
11 | 6 | 20:7 | 21 |
3
![]() |
11 | 6 | 27:16 | 21 |
4
![]() |
11 | 6 | 23:13 | 21 |
5
![]() |
11 | 6 | 15:16 | 19 |
6
![]() |
11 | 5 | 20:20 | 17 |
7
![]() |
11 | 4 | 14:17 | 14 |
8
![]() |
11 | 3 | 10:14 | 12 |
9
![]() |
11 | 3 | 14:21 | 11 |
10
![]() |
11 | 3 | 15:23 | 11 |
11
![]() |
11 | 2 | 11:20 | 9 |
12
![]() |
11 | 1 | 4:20 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Toppserien Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Toppserien Nữ (Thăng hạng: )
- Division 1 Women (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.