Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
17 | 12 | 42:22 | 38 |
2
![]() |
16 | 10 | 41:20 | 34 |
3
![]() |
16 | 8 | 34:24 | 29 |
4
![]() |
16 | 8 | 33:19 | 27 |
5
![]() |
16 | 8 | 31:23 | 25 |
6
![]() |
17 | 7 | 23:28 | 23 |
7
![]() |
17 | 6 | 34:35 | 21 |
8
![]() |
17 | 3 | 27:40 | 15 |
9
![]() |
16 | 4 | 30:36 | 14 |
10
![]() |
16 | 1 | 17:65 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thắng: )
- Kakkonen Group B (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.