Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Iberia 1999 20 13 31:13 45
2 Dila Gori 20 14 35:16 44
3 Dinamo Tbilisi 20 9 28:17 33
4 Dinamo Batumi 20 9 23:21 33
5 Torpedo Kutaisi 20 9 22:21 31
6 Samgurali 20 6 29:23 22
7 Gagra 20 5 18:25 20
8 FC Gareji Sagarejo 20 4 17:22 18
9 Telavi 20 4 16:40 16
10 Kolkheti 1913 20 3 13:34 14
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
  • Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2