Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 6:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:2 | 7 |
3
![]() |
2 | 2 | 7:0 | 6 |
4
![]() |
3 | 2 | 8:4 | 6 |
5
![]() |
3 | 2 | 8:5 | 6 |
6
![]() |
2 | 1 | 5:0 | 4 |
7
![]() |
3 | 1 | 2:3 | 4 |
8
![]() |
2 | 1 | 3:5 | 3 |
9
![]() |
3 | 0 | 2:8 | 1 |
10
![]() |
3 | 0 | 0:7 | 1 |
11
![]() |
2 | 0 | 1:5 | 0 |
12
![]() |
3 | 0 | 3:9 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.