Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
21 | 17 | 82:26 | 51 |
2
![]() |
21 | 13 | 50:33 | 43 |
3
![]() |
21 | 13 | 64:24 | 42 |
4
![]() |
21 | 7 | 31:50 | 27 |
5
![]() |
21 | 7 | 36:60 | 25 |
6
![]() |
21 | 6 | 20:35 | 24 |
7
![]() |
21 | 4 | 31:49 | 15 |
8
![]() |
21 | 3 | 33:70 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL ACT (Play Offs: )
- Rớt hạng - Capital Premier League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.