Trận đấu
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 2 | 8:3 | 9 |
2
![]() |
6 | 2 | 4:4 | 9 |
3
![]() |
6 | 1 | 7:4 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 4:12 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 18:5 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 14:8 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 5:18 | 4 |
4
![]() |
6 | 1 | 6:12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 8:7 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:5 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:4 | 8 |
4
![]() |
6 | 1 | 4:10 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 17:8 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 11:5 | 13 |
3
![]() |
6 | 2 | 10:12 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 4:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 14:3 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:8 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 10:9 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 2:14 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 13:1 | 16 |
2
![]() |
6 | 4 | 11:4 | 13 |
3
![]() |
6 | 1 | 5:11 | 4 |
4
![]() |
6 | 0 | 5:18 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 14:2 | 16 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:7 | 10 |
3
![]() |
6 | 2 | 4:9 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 2:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 18:3 | 14 |
2
![]() |
6 | 3 | 11:4 | 11 |
3
![]() |
6 | 3 | 4:9 | 9 |
4
![]() |
6 | 0 | 0:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 19:0 | 18 |
2
![]() |
6 | 3 | 6:7 | 10 |
3
![]() |
6 | 2 | 5:10 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 1:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 26:0 | 18 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:16 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 10:17 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 4:15 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 17:4 | 16 |
2
![]() |
6 | 3 | 21:10 | 10 |
3
![]() |
6 | 3 | 11:9 | 9 |
4
![]() |
6 | 0 | 2:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 16:1 | 18 |
2
![]() |
6 | 2 | 6:8 | 7 |
3
![]() |
6 | 2 | 8:18 | 6 |
4
![]() |
6 | 1 | 5:8 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 8:4 | 9 |
2
![]() |
4 | 1 | 5:6 | 5 |
3
![]() |
4 | 0 | 3:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 1 | 5:6 | 5 |
2
![]() |
4 | 1 | 10:8 | 4 |
3
![]() |
4 | 1 | 3:7 | 4 |
4
![]() |
4 | 1 | 5:8 | 3 |
5
![]() |
4 | 1 | 5:15 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro Nữ (Thăng hạng: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.