Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 17 | 64:12 | 53 |
2
![]() |
20 | 16 | 46:13 | 50 |
3
![]() |
20 | 13 | 35:26 | 41 |
4
![]() |
20 | 10 | 45:37 | 33 |
5
![]() |
20 | 9 | 45:32 | 29 |
6
![]() |
20 | 7 | 20:51 | 22 |
7
![]() |
20 | 6 | 27:46 | 20 |
8
![]() |
20 | 5 | 29:41 | 18 |
9
![]() |
20 | 3 | 28:46 | 15 |
10
![]() |
20 | 2 | 19:54 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.