Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 10 | 31:12 | 34 |
2
![]() |
18 | 8 | 27:16 | 32 |
3
![]() |
18 | 9 | 29:25 | 31 |
4
![]() |
18 | 9 | 20:19 | 31 |
5
![]() |
18 | 9 | 40:20 | 30 |
6
![]() |
18 | 8 | 16:15 | 25 |
7
![]() |
18 | 5 | 14:23 | 20 |
8
![]() |
18 | 5 | 19:29 | 19 |
9
![]() |
18 | 6 | 18:29 | 19 |
10
![]() |
18 | 2 | 14:40 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 5 | 19:8 | 49 |
2
![]() |
9 | 4 | 12:8 | 48 |
3
![]() |
9 | 3 | 8:20 | 42 |
4
![]() |
9 | 2 | 10:13 | 39 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Minerul Lupeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Politehnica Timisoara: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ghiroda & Giarmata Vii: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Progresul Pecica: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)