Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 13 | 61:6 | 40 |
2
![]() |
15 | 9 | 52:28 | 29 |
3
![]() |
16 | 9 | 30:26 | 28 |
4
![]() |
16 | 7 | 21:20 | 25 |
5
![]() |
16 | 6 | 37:42 | 21 |
6
![]() |
14 | 5 | 22:36 | 17 |
7
![]() |
16 | 1 | 22:54 | 7 |
8
![]() |
15 | 2 | 14:47 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga Women (Nhóm Championship: )
- Meistriliiga Women (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.