Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 18 | 68:10 | 56 |
2
![]() |
21 | 15 | 77:27 | 48 |
3
![]() |
21 | 15 | 52:31 | 48 |
4
![]() |
21 | 9 | 32:25 | 33 |
5
![]() |
21 | 9 | 31:33 | 31 |
6
![]() |
20 | 6 | 22:35 | 24 |
7
![]() |
21 | 5 | 26:48 | 20 |
8
![]() |
21 | 4 | 20:56 | 13 |
9
![]() |
21 | 2 | 22:68 | 11 |
10
![]() |
21 | 3 | 24:41 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - 1. Deild
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.