Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 15 | 48:11 | 48 |
2
![]() |
20 | 14 | 48:20 | 45 |
3
![]() |
19 | 10 | 41:25 | 34 |
4
![]() |
18 | 10 | 25:19 | 34 |
5
![]() |
18 | 8 | 39:33 | 28 |
6
![]() |
19 | 7 | 37:34 | 27 |
7
![]() |
20 | 7 | 32:39 | 26 |
8
![]() |
20 | 6 | 33:43 | 23 |
9
![]() |
20 | 5 | 25:36 | 19 |
10
![]() |
19 | 4 | 19:40 | 16 |
11
![]() |
20 | 4 | 23:45 | 16 |
12
![]() |
20 | 0 | 22:47 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Western Australia (Play Offs: )
- NPL Western Australia (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - WA State League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.