Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 16 | 50:12 | 51 |
2
![]() |
21 | 15 | 50:20 | 48 |
3
![]() |
21 | 12 | 50:27 | 40 |
4
![]() |
20 | 12 | 31:22 | 40 |
5
![]() |
20 | 9 | 47:36 | 31 |
6
![]() |
21 | 7 | 38:41 | 27 |
7
![]() |
21 | 7 | 33:41 | 26 |
8
![]() |
21 | 6 | 33:49 | 23 |
9
![]() |
21 | 6 | 27:37 | 22 |
10
![]() |
21 | 4 | 24:47 | 16 |
11
![]() |
20 | 4 | 20:44 | 16 |
12
![]() |
21 | 0 | 23:50 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Western Australia (Play Offs: )
- NPL Western Australia (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - WA State League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.