Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 15 | 46:23 | 52 |
2
![]() |
27 | 13 | 33:26 | 43 |
3
![]() |
27 | 12 | 36:29 | 42 |
4
![]() |
27 | 10 | 30:25 | 42 |
5
![]() |
27 | 9 | 34:29 | 39 |
6
![]() |
26 | 9 | 29:27 | 35 |
7
![]() |
27 | 10 | 32:46 | 34 |
8
![]() |
26 | 7 | 29:35 | 29 |
9
![]() |
26 | 7 | 33:43 | 26 |
10
![]() |
27 | 3 | 27:46 | 19 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.