Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
30 | 20 | 67:30 | 66 |
2
![]() |
30 | 20 | 75:35 | 64 |
3
![]() |
30 | 19 | 48:29 | 62 |
4
![]() |
30 | 15 | 68:41 | 55 |
5
![]() |
30 | 15 | 50:50 | 50 |
6
![]() |
30 | 14 | 41:39 | 49 |
7
![]() |
30 | 12 | 50:38 | 40 |
8
![]() |
30 | 10 | 42:38 | 40 |
9
![]() |
30 | 10 | 37:42 | 37 |
10
![]() |
30 | 9 | 43:46 | 34 |
11
![]() |
30 | 9 | 40:46 | 34 |
12
![]() |
30 | 8 | 44:55 | 32 |
13
![]() |
30 | 7 | 28:53 | 26 |
14
![]() |
30 | 7 | 29:51 | 25 |
15
![]() |
30 | 5 | 29:62 | 23 |
16
![]() |
30 | 5 | 24:60 | 22 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL NSW (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL NSW (Play Offs: Tứ kết)
- NPL NSW (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - NSW League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Sydney Olympic: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- WS Wanderers U23: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)