Trận đấu
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 6:2 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 2:1 | 5 |
3
![]() |
4 | 1 | 3:3 | 5 |
4
![]() |
4 | 1 | 2:2 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 1:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 9:3 | 8 |
2
![]() |
4 | 2 | 8:7 | 7 |
3
![]() |
4 | 1 | 4:5 | 5 |
4
![]() |
4 | 0 | 3:3 | 4 |
5
![]() |
4 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 5:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 2:1 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:3 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 5:4 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Cup (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.