Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
19 | 15 | 45:13 | 47 |
2
![]() |
19 | 14 | 44:18 | 44 |
3
![]() |
19 | 11 | 36:23 | 34 |
4
![]() |
19 | 10 | 39:30 | 32 |
5
![]() |
19 | 8 | 30:19 | 30 |
6
![]() |
19 | 8 | 31:31 | 28 |
7
![]() |
19 | 7 | 33:38 | 24 |
8
![]() |
19 | 7 | 36:48 | 23 |
9
![]() |
19 | 6 | 37:36 | 22 |
10
![]() |
19 | 5 | 20:37 | 21 |
11
![]() |
19 | 5 | 24:31 | 19 |
12
![]() |
19 | 4 | 27:38 | 19 |
13
![]() |
19 | 4 | 26:45 | 17 |
14
![]() |
19 | 1 | 23:44 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.