Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
15 | 9 | 24:18 | 30 |
2
![]() |
15 | 8 | 20:6 | 29 |
3
![]() |
16 | 8 | 22:12 | 28 |
4
![]() |
16 | 7 | 19:13 | 27 |
5
![]() |
15 | 8 | 19:15 | 26 |
6
![]() |
16 | 5 | 23:14 | 24 |
7
![]() |
16 | 5 | 15:16 | 22 |
8
![]() |
16 | 5 | 20:24 | 17 |
9
![]() |
16 | 4 | 17:24 | 17 |
10
![]() |
16 | 3 | 14:22 | 15 |
11
![]() |
16 | 2 | 8:24 | 10 |
12
![]() |
15 | 1 | 10:23 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League Women (Vòng sơ loại: )
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.