Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
28 | 16 | 48:24 | 56 |
2
![]() |
29 | 14 | 36:26 | 47 |
3
![]() |
29 | 13 | 40:32 | 46 |
4
![]() |
29 | 11 | 35:29 | 42 |
5
![]() |
29 | 10 | 31:28 | 42 |
6
![]() |
27 | 9 | 34:29 | 39 |
7
![]() |
29 | 10 | 33:50 | 34 |
8
![]() |
28 | 7 | 30:37 | 30 |
9
![]() |
29 | 8 | 35:47 | 30 |
10
![]() |
29 | 4 | 29:49 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Premier Division (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.