Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 32:1 | 12 |
2
![]() |
4 | 4 | 22:1 | 12 |
3
![]() |
4 | 4 | 11:3 | 12 |
4
![]() |
4 | 3 | 7:4 | 9 |
5
![]() |
3 | 1 | 5:6 | 4 |
6
![]() |
4 | 0 | 3:6 | 1 |
7
![]() |
4 | 0 | 1:16 | 1 |
8
![]() |
3 | 0 | 1:17 | 1 |
9
![]() |
3 | 0 | 3:13 | 0 |
10
![]() |
3 | 0 | 1:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship Nữ (Nhóm Championship: )
- Championship Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.