Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 14 | 106:0 | 42 |
2
![]() |
14 | 12 | 51:15 | 36 |
3
![]() |
14 | 8 | 34:26 | 26 |
4
![]() |
14 | 6 | 27:40 | 19 |
5
![]() |
13 | 4 | 13:38 | 12 |
6
![]() |
14 | 1 | 9:67 | 4 |
7
![]() |
13 | 1 | 4:58 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.