Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 11:5 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 12:2 | 10 |
3
![]() |
4 | 3 | 11:4 | 9 |
4
![]() |
4 | 2 | 8:5 | 7 |
5
![]() |
4 | 1 | 7:7 | 5 |
6
![]() |
4 | 1 | 6:9 | 4 |
7
![]() |
4 | 1 | 3:8 | 4 |
8
![]() |
4 | 1 | 2:6 | 3 |
9
![]() |
4 | 0 | 2:5 | 1 |
10
![]() |
4 | 0 | 3:14 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.