Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 42:10 | 44 |
2
![]() |
18 | 11 | 37:18 | 37 |
3
![]() |
18 | 7 | 29:26 | 29 |
4
![]() |
18 | 8 | 32:28 | 28 |
5
![]() |
18 | 7 | 36:28 | 27 |
6
![]() |
18 | 8 | 29:21 | 27 |
7
![]() |
18 | 8 | 29:30 | 27 |
8
![]() |
18 | 8 | 24:26 | 27 |
9
![]() |
18 | 5 | 29:28 | 22 |
10
![]() |
18 | 6 | 22:24 | 22 |
11
![]() |
18 | 6 | 22:30 | 22 |
12
![]() |
18 | 6 | 27:37 | 21 |
13
![]() |
18 | 5 | 21:28 | 20 |
14
![]() |
18 | 3 | 23:34 | 15 |
15
![]() |
18 | 3 | 21:42 | 14 |
16
![]() |
18 | 1 | 20:33 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
- OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Raufoss: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)