Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 13 | 31:20 | 42 |
2
![]() |
24 | 11 | 31:15 | 41 |
3
![]() |
24 | 10 | 36:28 | 38 |
4
![]() |
23 | 11 | 30:30 | 37 |
5
![]() |
24 | 9 | 36:26 | 36 |
6
![]() |
23 | 9 | 32:33 | 35 |
7
![]() |
23 | 9 | 30:28 | 32 |
8
![]() |
23 | 8 | 25:25 | 32 |
9
![]() |
24 | 8 | 24:28 | 32 |
10
![]() |
24 | 6 | 26:27 | 30 |
11
![]() |
24 | 6 | 27:31 | 28 |
12
![]() |
24 | 6 | 22:27 | 26 |
13
![]() |
24 | 7 | 25:31 | 26 |
14
![]() |
24 | 6 | 26:34 | 25 |
15
![]() |
24 | 5 | 27:31 | 24 |
16
![]() |
24 | 7 | 19:33 | 18 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga de Primera
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga de Primera (Thăng hạng - Play Offs: Tứ kết)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- S. Morning: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)