Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 13 | 31:13 | 45 |
2
|
20 | 14 | 35:16 | 44 |
3
|
20 | 9 | 28:17 | 33 |
4
|
20 | 9 | 23:21 | 33 |
5
|
20 | 9 | 22:21 | 31 |
6
|
20 | 6 | 29:23 | 22 |
7
|
20 | 5 | 18:25 | 20 |
8
|
20 | 4 | 17:22 | 18 |
9
|
20 | 4 | 16:40 | 16 |
10
|
20 | 3 | 13:34 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Crystalbet Erovnuli Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Crystalbet Erovnuli Liga 2