Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 7 | 24:4 | 21 |
2
![]() |
7 | 4 | 12:8 | 13 |
3
![]() |
7 | 4 | 10:10 | 13 |
4
![]() |
7 | 4 | 10:9 | 13 |
5
![]() |
7 | 3 | 15:10 | 11 |
6
![]() |
7 | 3 | 16:13 | 10 |
7
![]() |
7 | 3 | 9:17 | 9 |
8
![]() |
7 | 1 | 7:11 | 5 |
9
![]() |
7 | 1 | 8:15 | 5 |
10
![]() |
7 | 0 | 5:19 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. SNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.