Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 6:3 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:1 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 4:2 | 5 |
4
![]() |
3 | 1 | 4:2 | 5 |
5
![]() |
3 | 1 | 9:7 | 4 |
6
![]() |
3 | 1 | 2:2 | 4 |
7
![]() |
3 | 0 | 4:5 | 2 |
8
![]() |
3 | 0 | 4:6 | 2 |
9
![]() |
3 | 0 | 3:7 | 1 |
10
![]() |
3 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Prva Crnogorska Liga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.